VIETNAMESE

không chủ tâm

vô tình, không cố ý, không có chủ ý

ENGLISH

unintentional

  
ADJ

/ˌʌnɪnˈtɛnʃənəl/

indeliberate, unplanned

Không chủ tâm là không có ý định hay mục đích rõ ràng khi thực hiện một hành động nào đó, thường do vô tình, thói quen, bản năng hoặc một số yếu tố khác tác động mà con người không thể kiểm soát được.

Ví dụ

1.

Nhầm lẫn không chủ tâm gây ra chút bối rối.

The unintentional mistake caused some confusion.

2.

Sự hài hước không chủ tâm khiến mọi người bật cười lớn.

His unintentional humor made everyone burst into laughter.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm thêm một số từ đồng nghĩa với "unintentional" nhé:

- Indeliberate (không có chủ ý): xảy ra mà không có ý chủ ý hay kế hoạch trước.

Ví dụ: The mistake was indeliberate, a result of misunderstanding rather than intentional wrongdoing. (Lỗi lầm xảy ra không có chủ ý, là kết quả của hiểu nhầm thay vì cố tình làm sai.)

- Unplanned (không lên lịch trước): Không được xác định hay dự định trước.

Ví dụ: The spontaneous road trip was unplanned but turned out to be a memorable adventure. (Chuyến đi bất thình lình không lên lịch trước nhưng hóa ra lại là chuyến phiêu lưu đáng nhớ.)