VIETNAMESE

lay ơn

cây lay-ơn, bông lay-ơn

ENGLISH

gladiolus

  
NOUN

/ˌɡlædiˈoʊləs/

sword lily

Hoa lay ơn là loài cây có thân dài với hoa hình phễu, mỏng giống cánh bướm và có nhiều màu sắc, xuất phát từ Châu Phi và hiện được trồng rộng rãi ở Việt Nam và các nước phương Tây.

Ví dụ

1.

Cô gái nhận được một bó lay ơn từ bạn trai của mình.

The girl received a bouquet of gladioli from her boyfriend.

2.

Hành động tặng lay ơn của bạn trai cô rất chu đáo.

The boyfriend's gesture of giving her gladioli was very thoughtful.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến gladiolus nha! - Gladioli (n): những bông hoa lay-ơn (số nhiều của gladiolus) - Gladiolus bulb (n): củ giống hoa lay-ơn - Gladiolus flower (n): hoa lay-ơn - Gladiolus plant (n): cây lay-ơn - A bouquet of gladioli (n): một bó hoa lay-ơn - A field of gladioli (n): một cánh đồng hoa lay-ơn - A gladiolus garden (n): một vườn hoa lay-ơn - A gladiolus show (n): một cuộc triển lãm hoa lay-ơn