VIETNAMESE

thất thế

đánh mất vị thế

ENGLISH

lose ground

  
PHRASE

/luz ɡraʊnd/

come down in the world, go down in the world

Thất thế là mất chỗ dựa hoặc mất địa vị xã hội thuận lợi.

Ví dụ

1.

Quân đội đã thất thế trước kẻ thù.

The army had lost ground to the enemy.

2.

Những kẻ thất thế bị gạt phăng ra khỏi cuộc tranh chấp không chút thương tiếc.

Those who lost ground were mercilessly pushed out of the conflict.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt lose ground come down in the world nha! - Lose ground (thất thế, tụt hậu): thường được sử dụng khi đề cập đến sự sa sút trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như tiến bộ, vị trí dẫn đầu, sự cạnh tranh hay thành tích. Ví dụ: The company is slowly losing ground to its competitors. (Công ty đang dần thất thế so với các đối thủ cạnh tranh.) - Come down in the world (rơi vào cảnh khó khăn): thường được sử dụng khi đề cập đến sự sa sút toàn diện hơn trong cuộc sống, liên quan đến nhiều khía cạnh. Cụm này thể hiện mức độ sa sút nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến sự giảm sút về mặt địa vị xã hội, tài chính hoặc may mắn. Ví dụ: The family came down in the world after the father lost his job. (Gia đình rơi vào cảnh khốn khó sau khi người cha mất việc.)