VIETNAMESE
kinh hoàng
ghê rợn
ENGLISH
horrifying
/ˈhɒrɪfaɪɪŋ/
terrifying
Kinh hoàng là từ để miêu tả sự vật, sự việc gì đó gây cảm giác sợ hãi, kinh sợ đến mức cực độ.
Ví dụ
1.
Những cảnh kinh hoàng của chiến tranh khiến những người sống sót bị tổn thương tinh thần.
The horrific scenes of the war left the survivors traumatized.
2.
Hình ảnh kinh hoàng về sự tàn phá của trận động đất được truyền đi khắp thế giới.
The horrifying images of the earthquake's destruction were broadcast around the world.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt horrifying và horrible nha! Horrifying (kinh hoàng): Mô tả một trạng thái hoặc sự kiện khiến người ta sợ hãi. Ví dụ: The horrifying accident left a lasting impact on everyone involved. (Tai nạn kinh hoàng để lại ấn tượng sâu sắc cho mọi người liên quan.) Horrible (tồi tệ): Miêu tả một trạng thái, sự việc, hoặc điều gì đó rất không tốt, gây ra cảm giác khó chịu hoặc tồi tệ. Ví dụ: The food at that restaurant was horrible. (Thức ăn ở nhà hàng đó tồi tệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết