VIETNAMESE
không nói ra
giữ bí mật, không tiết lộ
ENGLISH
conceal
/kənˈsil/
withhold, suppress
Không nói ra là không chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc, ý kiến hay quan điểm của bản thân mà thường giữ trong lòng, không nói cho nhiều người, hoặc thậm chí không nói cùng ai.
Ví dụ
1.
Cô ấy cười, cố gắng không nói ra nỗi thất vọng của mình.
She tried to conceal her disappointment with a smile.
2.
Dù kết quả không tốt, anh cố gắng không nói ra sự tức giận của mình trong buổi họp báo.
Despite the setback, he tried to conceal his frustration during the press conference.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "conceal" nhé:
- Withhold (giữ): không cung cấp hoặc không tiết lộ thông tin.
Ví dụ: He decided to withhold the information until a more suitable time. (Anh quyết định giữ thông tin đến thời điểm phù hợp hơn.)
- Suppress (kiềm chế): kiềm né không tiết lộ hay chia sẻ.
Ví dụ: He had to suppress the urge to shout when he received the surprising news. (Anh phải kìm chế cảm giác muốn hòa mình khi nhận tin tức đáng ngạc nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết