VIETNAMESE
kiểm toán báo cáo tài chính
ENGLISH
financial statement audit
/ˌfaɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt ˈɔdɪt/
Kiểm toán báo cáo tài chính là quá trình đánh giá tính trung thực, hợp lý và đầy đủ của báo cáo tài chính của một doanh nghiệp, tổ chức.
Ví dụ
1.
Công ty đã tiến hành kiểm toán báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ.
The company conducted a financial statement audit to ensure accuracy and compliance.
2.
Kế toán viên đề nghị kiểm toán báo cáo tài chính để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
The accountant recommended a financial statement audit for transparency and accountability.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ vựng liên quan tới quá trình "kiểm toán báo cáo tài chính" nhé:
- Risk assessement: đánh giá rủi ro
- Testing control: kiểm tra hiệu suất
- Documentation: Tư liệu hóa
- Post-audit review: đánh giá sau kiểm toán
- IFRS (International Financial Reporting Standards): Tiêu chuẩn Báo cáo tài chính quốc tế
- GAAP (Generally Accepted Accounting Principles): Nguyên tắc kế toán phổ biến
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết