VIETNAMESE

khắc khoải

lo lắng, bồn chồn, hồi hộp, mong ngóng, nóng ruột

word

ENGLISH

anxious

  
ADJ

/ˈæŋkʃəs/

apprehensive, fearful, nervous

Khắc khoải là lo lắng, bồn chồn, không yên lòng.

Ví dụ

1.

Học sinh khắc khoải đi qua đi lại trước kỳ thi

The anxious student was pacing back and forth nervously before the exam.

2.

Người mẹ khắc khoải về sức khỏe của con mình

The anxious mother was worried about her child's health

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của anxious nhé! checkNghĩa 1: Anxious – Lo lắng, bất an Phân biệt: Cảm giác lo lắng, bất an về một điều gì đó trong tương lai. Ví dụ: I'm anxious about my upcoming exam. (Tôi khắc khoải về bài kiểm tra sắp tới của mình.) checkNghĩa 2: Apprehensive – Lo ngại Phân biệt: Cảm giác lo lắng, sợ hãi về một điều gì đó có thể xảy ra. Ví dụ: I'm apprehensive about the meeting. (Tôi lo ngại về cuộc họp.) checkNghĩa 3: Fearful – Sợ hãi, khiếp sợ Phân biệt: Cảm giác sợ hãi về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: I'm fearful of spiders. (Tôi sợ nhện.)