VIETNAMESE

khắc khoải

lo lắng, bồn chồn, hồi hộp, mong ngóng, nóng ruột

ENGLISH

anxious

  
ADJ

/ˈæŋkʃəs/

apprehensive, fearful, nervous

Khắc khoải là lo lắng, bồn chồn, không yên lòng.

Ví dụ

1.

Học sinh khắc khoải đi qua đi lại trước kỳ thi

The anxious student was pacing back and forth nervously before the exam.

2.

Người mẹ khắc khoải về sức khỏe của con mình

The anxious mother was worried about her child's health

Ghi chú

Dưới đây là sự phân biệt của các từ anxious, apprehensive, fearful: Anxious: Cảm giác lo lắng, bất an về một điều gì đó trong tương lai Ví dụ: I'm anxious about my upcoming exam. (Tôi khắc khoải về bài kiểm tra sắp tới của mình.) Apprehensive: Cảm giác lo lắng, sợ hãi về một điều gì đó có thể xảy ra Ví dụ: I'm apprehensive about the meeting. (Tôi lo ngại về cuộc họp.) Fearful: Cảm giác sợ hãi, khiếp sợ về một điều gì đó cụ thể Ví dụ: I'm fearful of spiders. (Tôi sợ nhện.) Một người có thể cảm thấy anxious về một kỳ thi sắp tới, apprehensive về một cuộc họp quan trọng, và fearful về nhện.