VIETNAMESE
khép nép
rụt rè, e dè, nhút nhát
ENGLISH
timid
/ˈtɪm.ɪd/
shy, unassertive
Khép nép là một từ để chỉ điệu bộ như muốn thu nhỏ người lại để tránh sự chú ý, sự đụng chạm, hoặc để tỏ vẻ ngại ngùng hay kính cẩn
Ví dụ
1.
Đứa trẻ khép nép bám lấy mẹ ở bữa tiệc.
The timid child clung to her mother's side at the party.
2.
Nhân chứng trả lời với giọng nói khép nép khi được luật sư chất vấn
The witness offered a timid voice when questioned by the lawyer
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu 2 idioms phổ biến được dùng để diễn tả một người khép nép nha! - A wallflower: một người khép mình Ví dụ: At the party, Sarah felt like a wallflower, awkwardly observing the crowd without joining any conversations. (Tại bữa tiệc, Sarah cảm thấy mình giống như một bông hoa tường (wallflower), lúng túng quan sát đám đông mà không tham gia bất kỳ cuộc trò chuyện nào.) - A shrinking violet: người nhút nhát Ví dụ: Despite being incredibly talented, Emily was a shrinking violet who never volunteered her work in class. (Mặc dù tài năng đáng kinh ngạc, Emily là một bông hoa tím héo (shrinking violet) - người chưa bao giờ tình nguyện nộp bài tập của mình trong lớp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết