VIETNAMESE

bá vương

bá, bá chủ

ENGLISH

overlord

  
NOUN

//ˈəʊvəlɔːd//

king, ruler

Bá vương là người làm nên nghiệp vương, nghiệp bá, chiếm cứ một phương trong thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Charles là bá vương của những vùng lãnh thổ rộng lớn ở châu Âu

Charles was overlord of vast territories in Europe.

2.

Bá vương hùng mạnh đã xâm lược các nước láng giềng.

The overlord invaded neighboring countries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt overlord và ruler nha!

- Overlord (bá vương): người có quyền lực tối cao, áp đảo đối với người khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc giả tưởng, có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự độc đoán và tàn bạo.

Ví dụ: The Dark Lord is the overlord of the evil forces. (Chúa tể Hắc ám là kẻ thống trị các thế lực tà ác.)

- Ruler (người cai trị): ngời đứng đầu một quốc gia hoặc khu vực, có quyền lực kiểm soát và lãnh đạo một tổ chức hoặc nhóm người. Từ này nhấn mạnh vào vai trò lãnh đạo và trách nhiệm, có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào người cai trị.

Ví dụ: The king is the ruler of the country. (Nhà vua là người cai trị đất nước.)