VIETNAMESE

khai thác gỗ

ENGLISH

logging

  
NOUN

/ˈlɑː.ɡɪŋ/

timber harvesting

Khai thác gỗ là quá trình chặt hạ cây, thu thập và vận chuyển gỗ từ rừng.

Ví dụ

1.

Logging is a major industry in the Pacific Northwest.

Khai thác gỗ là một ngành công nghiệp quan trọng ở Tây Bắc Thái Bình Dương.

2.

The environmental impact of logging is a controversial issue.

Tác động môi trường của việc khai thác gỗ là một vấn đề gây tranh cãi.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation liên quan đến logging nha!

1. Sustainable logging (khai thác gỗ bền vững): là phương pháp khai thác gỗ với quy tắc khai thác có kế hoạch, chọn lọc, đảm bảo tái trồng rừng sau khi khai thác để bảo vệ đa dạng sinh học và giảm thiểu tác động môi trường, hướng đến phát triển lâu dài.

Ví dụ: The company is committed to sustainable logging practices. (Công ty cam kết áp dụng các phương pháp khai thác gỗ bền vững.)

2. Selective logging (Khai thác gỗ chọn lọc): là phương pháp khai thác gỗ chỉ chọn những cây trưởng thành, có giá trị kinh tế cao để khai thác.

Ví dụ: The government is promoting selective logging to protect the environment. (Chính phủ đang khuyến khích khai thác gỗ chọn lọc để bảo vệ môi trường.)