VIETNAMESE

gia huy

biểu tượng gia tộc

ENGLISH

coat of arms

  
NOUN

/koʊt ʌv ɑrmz/

family crest

Gia huy là biểu tượng riêng của một gia đình hoặc gia tộc, được kế thừa từ đời này sang đời khác.

Ví dụ

1.

Gia huy được trưng bày nổi bật trên các bức tường của lâu đài.

The coat of arms was displayed prominently on the castle walls.

2.

Gia huy của gia đình là biểu tượng của di sản và niềm tự hào của họ.

The family's coat of arms was a symbol of their heritage and pride.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số verb collocations liên quan đến "coat of arms" nha! - Display one's coat of arms (trưng bày gia huy của ai): The family proudly displayed their coat of arms above the fireplace. (Gia đình tự hào trưng bày gia huy của họ phía trên lò sưởi.) - Bear a coat of arms (mang, đeo, sở hữu gia huy trên người): The knight's shield bore a coat of arms with a lion. (Tấm khiên của hiệp sĩ có đeo một chiếc gia huy mang hình một con sư tử.) - Grant somebody/something a coat of arms (ban tặng, cấp gia huy cho ai/cái gì): The king granted the family a new coat of arms. (Nhà vua đã ban cho gia tộc một huy hiệu mới.) - Decipher a coat of arms (giải mã, phân tích gia huy): The scholars deciphered the symbolism of the coat of arms. (Các học giả đã giải mã được ý nghĩa biểu tượng của chiếc gia huy đó.)