VIETNAMESE
trẻ em nghèo
ENGLISH
poor children
/pur ˈʧɪldrən/
children in poverty
Trẻ em nghèo là những đứa trẻ sống trong những gia đình không đủ điều kiện tài chính để chăm sóc chúng đầy đủ.
Ví dụ
1.
Tổ chức cung cấp thực phẩm và quần áo cho trẻ em nghèo.
The organization provides food and clothing for poor children.
2.
Chính phủ đã cam kết cải thiện cuộc sống của trẻ em nghèo.
The government has pledged to improve the lives of poor children.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với poor nha! - Impoverished (nghèo khó) - Destitute (cơ cực) - Needy (thiếu thốn) - Penniless (không xu dính túi) - Low-income (thu nhập thấp) - Low-class (tầng lớp thấp) - Underprivileged (thiệt thòi) - Hard-up (thiếu tiền)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết