VIETNAMESE
thắng
chiến thắng, thắng lợi, thắng cuộc
ENGLISH
win
/wɪn/
come first, achieve victory
Thắng là giành được phần hơn trong cuộc đọ sức giữa hai hoặc nhiều bên đối địch, trái với thua
Ví dụ
1.
Chúng tôi tự tin sẽ thắng trong trận đấu này.
We are confident in winning this game.
2.
Đội đã thắng trận với tỉ số 2-1.
The team won the game by a score of 2-1.
Ghi chú
Cùng DOL học một số thành ngữ liên quan đến win nha! - Win hands down (thắng dễ dàng): The home team won hands down. (Đội nhà đã thắng dễ dàng.) - Win by a nose (thắng trong gang tấc): The race was so close, it was a win by a nose. (Cuộc đua rất sát sao, chỉ chênh lệch một chút, kết quả là một chiến thắng trong gang tấc.) - Win by a landslide (thắng áp đảo): The incumbent president won by a landslide in the election. (Tổng thống đương nhiệm đã thắng áp đảo trong cuộc bầu cử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết