VIETNAMESE

vấn đề pháp lý

ENGLISH

legal issue

  
NOUN

/ˈliɡəl ˈɪʃu/

legal matter, legal problem

Vấn đề pháp lý là một vấn đề được khái quát từ bối cảnh của vụ việc, cần được người có chuyên môn trình độ đánh giá để biết được luật nào sẽ áp dụng để điều chỉnh, giải quyết vấn đề pháp lý đã được xác định.

Ví dụ

1.

Vấn đề pháp lý có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý, chẳng hạn như bị xử phạt.

Legal issues can lead to legal consequences, such as sanctions.

2.

Vụ án hình sự giết người là vấn đề pháp lý, có sự điều chỉnh của Bộ luật hình sự.

Criminal murder case is a legal issue, with the adjustment of the Criminal Code.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt matter issue nha! - Matter (vấn đề) thường được dùng để chỉ một vấn đề chung chung, không cụ thể. Matter thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về một vấn đề cần được giải quyết hoặc xem xét. Ví dụ: The matter of the environment is of great concern to everyone. (Vấn đề môi trường là một mối quan tâm lớn đối với tất cả mọi người.) - Issue (vấn đề): thường được dùng để chỉ một vấn đề cụ thể, thường là một vấn đề gây tranh cãi hoặc mâu thuẫn, cần được giải quyết. Ví dụ: The issue of abortion is a controversial one. (Vấn đề phá thai là một vấn đề gây tranh cãi.)