VIETNAMESE

khâm sai

sứ giả của vua, đại sứ triều đình

ENGLISH

imperial envoy

  
NOUN

/ɪmˈpɪriəl ˈɛnvɔɪ/

royal emissary, royal ambassador

Khâm sai là từ Hán-Việt chỉ chức quan triều đình được vua phái đi làm một nhiệm vụ quan trọng.

Ví dụ

1.

Người tổng đốc lĩnh chức khâm sai đi dẹp loạn.

The governor took the position of an imperial envoy to quell the rebellion.

2.

Tự Đức cử khâm sai đại thần sang Pháp thương lượng.

Tu Duc sent an imperial envoy to France to negotiate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt envoy emissary nha! - Envoy (đặc phái viên): một đại diện chính thức của một quốc gia hoặc tổ chức được cử đến một quốc gia hoặc tổ chức khác để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể như đàm phán và ký kết các thỏa thuận. Envoy có thể là một cá nhân hoặc một nhóm người. Vi dụ: The President has suggested sending a US peace envoy to the Middle East. (Tổng thống đã đề nghị cử một đặc phái viên hòa bình của Mỹ đến Trung Đông.) - Emissary (Sứ giả): một người được cử đi để thực hiện một nhiệm vụ đặc biệt, thường là mang thông điệp hoặc đề xuất. Emissary thường không có cấp bậc ngoại giao cao và không được trao quyền để đàm phán hoặc ký kết các thỏa thuận. Ví dụ: Ông bay tới Trung Quốc với tư cách là sứ giả riêng của Tổng thống.