VIETNAMESE

khẩu nghiệp

ENGLISH

make snarky remarks

  
VERB

/meɪk ˈsnɑːrki rɪˈmɑrks/

make sarcastic remarks

Khẩu nghiệp là hành động dối trá, vu khống, nói xấu sau lưng hay nói lời thô tục, xúc phạm, làm tổn thương người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn khẩu nghiệp về công việc của đồng nghiệp, tạo ra một bầu không khí tiêu cực trong văn phòng.

She always makes snarky remarks about her colleagues' work, which creates a negative atmosphere in the office.

2.

Cô ấy đã khẩu nghiệp về trang phục của bạn mình, gây ra sự xấu hổ và tổn thương.

She made snarky remarks about her friend's outfit, causing embarrassment and hurt feelings.

Ghi chú

Cùng DOL học một số tính từ mô tả người hay khẩu nghiệp nhé:

- Vulgar (thô tục): sử dụng ngôn ngữ không tôn trọng, thường là những từ lóng và thô tục.

Ví dụ: His vulgar jokes made everyone uncomfortable at the dinner table. (Những trò đùa thô tục của anh ấy khiến mọi người không thoải mái ở bàn ăn.)

- Offensive (xúc phạm): gây khó chịu hoặc xúc phạm, đặc biệt là thông qua sử dụng ngôn ngữ không phù hợp hoặc đau lòng.

Ví dụ: The offensive comments in the meeting were hurtful and unnecessary. (Những ý kiến xúc phạm trong cuộc họp làm tổn thương và không cần thiết.)

- Insulting (lăng mạ): sử dụng từ hoặc biểu hiện làm mất lòng tự trọng và danh dự của người khác.

Ví dụ: Her insulting remarks during the argument escalated the tension. (Những lời lăng mạ của cô ấy trong cuộc cãi lộn làm tăng độ căng thẳng.)

- Profane (vô kính, thiêu đốt): thể hiện sự không tôn trọng hoặc coi thường đối với những điều thiêng liêng, thường thông qua ngôn ngữ phản cảm.

Ví dụ: The profane language used in the movie shocked the audience. (Ngôn ngữ vô kính trong bộ phim làm sốc khán giả.)

- Abrasive (gò ép, thô lỗ): mô tả người có cách giao tiếp thô lỗ, hay sử dụng ngôn ngữ khó chịu và có thể làm tổn thương người khác.

Ví dụ: His abrasive communication style often alienates his colleagues. (Phong cách giao tiếp thô lỗ của anh ấy thường khiến đồng nghiệp xa lạ.)