VIETNAMESE

khai thác khoáng sản

khai thác tài nguyên đất

ENGLISH

mining

  
NOUN

/ˈmaɪ.nɪŋ/

mineral extraction, resource extraction

Khai thác khoáng sản là việc chiết xuất các nguồn tài nguyên khoáng sản từ đất đai.

Ví dụ

1.

The mining industry is a major source of employment in the region.

Ngành khai thác khoáng sản là nguồn cung cấp việc làm chính ở khu vực.

2.

The government is investing in new mining technologies to improve safety and efficiency.

Chính phủ đang đầu tư vào các công nghệ khai thác khoáng sản mới để cải thiện an toàn và hiệu quả.

Ghi chú

Công thức chung để nói về việc khai thác các loại khoáng sản khác nhau:

[loại khoáng sản] + mining

Ví dụ:

- Coal mining: Khai thác than đá

- Copper mining: Khai thác đồng

- Gold mining: Khai thác vàng

- Diamond mining: Khai thác kim cương

- Sand mining: Khai thác cát

- Gravel mining: Khai thác sỏi

- Salt mining: Khai thác muối