VIETNAMESE

vấn đề đáng lo ngại

vấn đề đáng quan tâm, vấn đề đáng lưu tâm

ENGLISH

matter of concern

  
NOUN

/ˈmætər ʌv kənˈsɜrn/

concerning issue, something to be concerned about

Vấn đề đáng lo ngại là vấn đề đã, đang hoặc có khả năng sẽ mang lại ảnh hưởng tiêu cực cho một cá nhân, tổ chức, hoặc xã hội nên cần được quan tâm và giải quyết kịp thời

Ví dụ

1.

Bạo lực học đường đang là một vấn đề đáng lo ngại.

School violence is a matter of concern.

2.

Để giải quyết vấn đề đáng lo ngại, cần có sự nỗ lực của nhiều bên liên quan.

In order to solve matter of concern, it is necessary to have the efforts of many related parties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt matter issue nha! - Matter (vấn đề) thường được dùng để chỉ một vấn đề chung chung, không cụ thể. Matter thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về một vấn đề cần được giải quyết hoặc xem xét. Ví dụ: The matter of the environment is of great concern to everyone. (Vấn đề môi trường là một mối quan tâm lớn đối với tất cả mọi người.) - Issue (vấn đề): thường được dùng để chỉ một vấn đề cụ thể, thường là một vấn đề gây tranh cãi hoặc mâu thuẫn, cần được giải quyết. Ví dụ: The issue of abortion is a controversial one. (Vấn đề phá thai là một vấn đề gây tranh cãi.)