VIETNAMESE

không thương xót

không xót thương

ENGLISH

apathetic

  
ADJ

/ˌæpəˈθɛtɪk/

unsympathetic , indifferent

Không thương xót là trạng thái không thông cảm, không đau lòng trước một sự việc hoặc hoàn cảnh nào đó.

Ví dụ

1.

Thái độ thơ ơ và thiếu nhiệt tình khiến anh trông không thương xót mấy cho cảm xúc của bệnh nhân.

His indifferent attitude and lack of enthusiasm made him appear apathetic to the patient's illness.

2.

Phản hồi không thương xót của học sinh dành cho câu chuyện của giáo viên thể hiện sự không thích thú của em.

The student's apathetic response to the teacher's stories reflected disinterest.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một từ đồng nghĩa với "apathetic" nhé:

- Unsympathetic (thiếu cảm thông): không thể hiện sự quan tâm hay thấu hiểu đối với cảm xúc của người khác.

Ví dụ: The manager's unsympathetic response to the employee's personal struggles created a negative work environment. (Phản ứng thiếu cảm thông của quản lý đối với những khó khăn cá nhân của nhân viên tạo ra một môi trường làm việc tiêu cực.)

- Indifferent (lạnh lùng, thờ ơ): không quan tâm, không cảm thông đối với điều gì đó.

Ví dụ: Despite the exciting news, she remained indifferent and didn't show any emotion. (Dù tin tức cũng thú vị nhưng cô ấy vẫn thờ ơ và không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào.)