VIETNAMESE

không trông đợi

ENGLISH

unexpected

  
ADJ

/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/

unwanted, unwelcome, uninvited

Không trông đợi là không hy vọng, không mong muốn hay không tin tưởng điều gì đến hoặc sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ

1.

Bữa tiệc bất ngờ là hoàn toàn không trông đợi, khiến cô không nói nên lời.

The surprise party was completely unexpected, leaving her speechless.

2.

Việc phát hiện ra kho báu ẩn giấu trên gác mái thực sự là không trông đợi.

The discovery of the hidden treasure in the attic was truly unexpected.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unexpected" nhé:

- Unwanted (không mong muốn): mô tả điều hoặc người mà ai đó không mong muốn hay không muốn có.

Ví dụ: The email contained unwanted advertisements, filling the inbox with spam. (Email chứa quảng cáo không mong muốn, làm đầy hộp thư đến với thư rác.)

- Unwelcome (không được chào đón): không được hoặc không mong đợi sự chào đón.

Ví dụ: His remarks were unwelcome at the family gathering, causing tension. (Những lời bình luận của anh ấy không được chào đón trong buổi tụ tập gia đình, gây ra sự căng thẳng.)

- Uninvited (không được mời): không được mời đến hoặc không có sự mời gọi chính thức.

Ví dụ: The party crasher was uninvited and created chaos at the event. (Người xâm nhập vào bữa tiệc là không được mời và đã tạo ra hỗn loạn tại sự kiện.)