VIETNAMESE

khắc phục lỗi

ENGLISH

fix an error

  
VERB

/fɪks ən ˈɛrər/

rectify an error, correct a mistake

Khắc phục lỗi là sửa chữa những sai sót, lỗi lầm, hay những thành phần chưa chính xác.

Ví dụ

1.

Chuyên gia IT làm việc xuyên đêm để khắc phục lỗi trong cơ sở dữ liệu của công ty, đảm bảo thông tin quan trọng được chính xác và truy cập được.

The IT specialist worked overnight to fix an error in the company's database, ensuring that critical information was accurate and accessible.

2.

Khi phát hiện ra một lỗi gõ trong văn bản chính thức, biên tập viên nhanh chóng thực hiện khắc phục lỗi trước thời hạn xuất bản.

Upon discovering a typo in the official document, the editor quickly took action to fix the error before the publication deadline.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm đồng nghĩa với "fix an error" nhé: - Rectify an error (sửa chữa lỗi): thực hiện các biện pháp để khắc phục và đưa lại trạng thái chính xác, đúng đắn sau khi xảy ra lỗi. Ví dụ: The software engineer worked diligently to rectify the error in the program code. (Kỹ sư phần mềm làm việc chăm chỉ để sửa chữa lỗi trong mã chương trình). - Correct a mistake (sửa lỗi): làm thay đổi hoặc điều chỉnh để khắc phục sai sót hay lỗi xuất hiện trong quá trình thực hiện. Ví dụ: The teacher helped the student correct the mistake in his math calculations. (Giáo viên giúp học sinh sửa lỗi trong bài toán toán học của mình).