VIETNAMESE

kiểm tra kỹ lưỡng

ENGLISH

inspect thoroughly

  
VERB

/ɪnˈspɛkt ˈθɜroʊli/

check carefully, inspect meticulously

Kiểm tra kỹ lưỡng là kiểm tra cẩn thận, tỉ mỉ, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.

Ví dụ

1.

Thanh tra được giao nhiệm vụ kiểm tra kỹ lưỡng công trường xây dựng đảm bảo tuân thủ an toàn.

The inspector was assigned to inspect thoroughly the construction site for safety compliance.

2.

Người mua nhà thường thuê các chuyên gia để kiểm tra kỹ lưỡng ngôi nhà trước khi quyết định mua.

Homebuyers often hire professionals to inspect thoroughly the house before finalizing a purchase.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ cũng diễn đạt "kiểm tra kỹ lưỡng" nhé:

- Check carefully (kiểm tra cẩn thận): thực hiện quá trình kiểm tra một cách tỉ mỉ và chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác hoặc đầy đủ.

Ví dụ: The accountant will check the financial records carefully to identify any discrepancies. (Kế toán viên sẽ kiểm tra kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính để xác định bất kỳ sai sót nào.)

- Inspect meticulously (kiểm tra kỹ lưỡng): tiến hành quá trình kiểm tra một cách rất chi tiết và cẩn thận để đảm bảo sự hoàn chỉnh và chất lượng.

Ví dụ: The jeweler inspected the diamonds meticulously to ensure they met the highest standards. (Người làm trang sức kiểm tra kỹ lưỡng kim cương để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất.)