VIETNAMESE
tên ăn bám
đứa ăn bám, kẻ ăn bám, kẻ sống dựa vào người khác
ENGLISH
sponger
/ˈspʌnʤər/
parasite, freeloader
Tên ăn bám là người có sức lao động nhưng không làm việc mà sống dựa vào sức lao động của người khác.
Ví dụ
1.
Tên ăn bám đang sống nhờ tiền của cha mẹ mình.
The sponger is living off his parents' money.
2.
Tên ăn bám đã ăn bám bạn bè của mình trong nhiều năm.
The sponger has been sponging off his friends for years.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt sponger và parasite nha! - Sponger (kẻ ăn bám): người sống dựa vào người khác một cách vô tư, không có ý định trả ơn. Họ thường được coi là những người lười biếng, không muốn làm việc. Ví dụ: The young man was a splonger who lived off his parents' money. (Cậu thanh niên trẻ tuổi là một kẻ ăn bám sống dựa vào tiền của cha mẹ mình.) - Parasite (kí sinh trùng, người ăn chực): một sinh vật sống bám vào cơ thể của một sinh vật khác để lấy thức ăn và nơi ở. Trong ngữ cảnh xã hội, parasite là một người lợi dụng người khác để đạt được lợi ích mà không làm gì để đổi lại. Ví dụ: Financial speculators are parasites on the national economy. (Những kẻ đầu cơ tài chính là những kẻ ăn chực trên nền kinh tế quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết