VIETNAMESE

kình ngư

ENGLISH

marine mammals

  
NOUN

/məˈrin ˈmæməlz/

aquatic mammals

Kình ngư là tên gọi chung các loại động vật có vú sống ở biển, trông giống cá (như cá voi, cá nhà táng, vv), bơi rất giỏi.

Ví dụ

1.

Kình ngư là một nhóm động vật đa dạng bao gồm cá voi, cá heo, hải cẩu và sư tử biển.

Marine mammals are a diverse group of animals that includes whales, dolphins, seals, and sea lions.

2.

Kình ngư được tìm thấy ở tất cả các đại dương và biển trên thế giới.

Marine mammals are found in all of the world's oceans and seas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt marineaquatic nha! - Marine (thuộc về biển): liên quan đến biển, đặc biệt là sinh vật sống ở biển hoặc môi trường biển. Ví dụ: A marine biologist is a scientist who studies life in the sea. (Một nhà sinh học biển là một nhà khoa học nghiên cứu cuộc sống ở biển.) - Aquatic (thuộc về nước): liên quan đến nước, bao gồm cả nước ngọt và nước mặn. Ví dụ: Waterskiing is my favorite aquatic sport. (Trượt nước là môn thể thao dưới nước yêu thích của tôi.)