VIETNAMESE
thân danh
ENGLISH
personal dignity
/ˈpɜrsɪnɪl ˈdɪɡnəti/
personal reputation
Thân danh là địa vị hoặc danh tiếng mà mình đang mang.
Ví dụ
1.
Thân danh của nhà chính trị đã bị tổn hại bởi vụ bê bối.
The politician's personal dignity was damaged by the scandal.
2.
Nhà chính trị quyết tâm khôi phục thân danh của mình.
The politician is determined to restore his personal dignity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt dignity và reputation nha! - Dignity (thân danh, phẩm giá): là một phẩm chất nội tại của một người, được thể hiện qua cách họ cư xử và hành động. Dignity liên quan đến sự tự trọng, tự trọng và sự tôn trọng đối với bản thân. Ví dụ: Slavery destroys human dignity. (Chế độ nô lệ hủy hoại phẩm giá con người.) - Reputation (danh tiếng): là cách người khác nhìn nhận về một người. Reputation được hình thành dựa trên hành động, lời nói và suy nghĩ của một người. Ví dụ: She has built up an enviable reputation as a harpist. (Cô đã tạo dựng được danh tiếng đáng ghen tị với tư cách là một nghệ sĩ chơi đàn hạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết