VIETNAMESE

làm vênh váo

ENGLISH

swagger

  
VERB

/ˈswæɡ.ər/

Làm vênh váo là từ chỉ hành động thể hiện sự khoe khoang, kiêu căng ngạo mạn

Ví dụ

1.

Vận động viên quyền Anh vênh váo ra khỏi sàn đấu, vẻ tự tin và tự hào với màn trình diễn thành công của mình.

The boxer swaggered out of the ring, victorious and proud of his performance.

2.

Một nhóm thanh niên vênh váo đi dạo xung quanh bên ngoài quán bar.

A group of young men swaggered around outside the bar.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ thể hiện hành động vênh váo nha! Strut: đi đầm mình (ưỡng ngực và vênh mặt) Ví dụ: The boys strutted around like peacocks, showing off to some girls nearby. (Những cậu chàng đi đầm mình như con công, khoe khoang trước một số cô gái ở gần đó.) Flaunt: khoe khoang một cách khiêu khích Ví dụ: She flaunted her new sports car by driving it slowly. (Cô ấy khoe khoang chiếc xe thể thao mới của mình bằng cách lái nó chậm.) Parade: khoe khoang điều gì Ví dụ: The politician paraded his accomplishments in front of the crowd. (Nhà chính trị khoe khoang những thành tựu của mình trước đám đông.)