VIETNAMESE

môi trường vĩ mô

ENGLISH

macro environment

  
NOUN

/ˈmækroʊ ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường vĩ mô là các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp ở mức tổng thể hơn mà không thể kiểm soát như chính phủ, tình hình kinh tế, xã hội, văn hóa, công nghệ, và môi trường tự nhiên.

Ví dụ

1.

Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố như kinh tế, chính trị và công nghệ.

The macro environment includes factors such as the economy, politics, and technology.

2.

Các doanh nghiệp cần nhận thức được môi trường vĩ mô để đưa ra các quyết định sáng suốt.

Businesses need to be aware of the macro environment in order to make informed decisions.

Ghi chú

Các tiền tố micro-macro- trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ kích thước, quy mô hoặc phạm vi của một đối tượng hoặc hiện tượng. Dưới đây là mô tả và ví dụ về cách chúng được sử dụng: 1. Micro-: Liên quan đến những thứ nhỏ, chi tiết, hoặc nhỏ hơn. Ví dụ: - Organism (sinh vật) -> Microorganism (vi sinh vật, vi khuẩn): những loài nhỏ hơn sinh vật - Scope (phạm vi) -> Microscope (Kính hiển vi): loại kính dùng để quan sát các chi tiết có phạm vi nhỏ, mắt thường không thể thấy 2. Macro-: Liên quan đến những thứ lớn, tổng thể hoặc rộng lớn. Ví dụ: - Economics (kinh tế học) -> Macroeconomics (kinh tế học vĩ mô): Kinh tế nghiên cứu về quy mô lớn, bao gồm các yếu tố như GDP và thị trường lao động toàn cầu. - Scope (phạm vi) -> Macroscope (ống nhòm): loại ống nhòm có khả năng nhìn thấy những vật ở xa