VIETNAMESE

tập thể nhân viên

toàn thể nhân viên

ENGLISH

staff

  
NOUN

/stæf/

all employees

Tập thể nhân viên là tất cả những người làm việc cho một tổ chức cụ thể.

Ví dụ

1.

Tập thể nhân viên chịu trách nhiệm cho các hoạt động hàng ngày của công ty.

The staff is responsible for the day-to-day operations of the company.

2.

Tập thể nhân viên cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.

The staff is committed to providing excellent customer service.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt staff employee nha! - Staff (đội ngũ nhân viên): thường được sử dụng để chỉ một nhóm người làm việc cho một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Nhóm người này có thể bao gồm các cấp bậc khác nhau, từ nhân viên cấp thấp đến nhân viên cấp cao. Ví dụ: The company has a large staff of over 1,000 employees. (Công ty có đội ngũ nhân viên đông đảo với hơn 1.000 nhân viên.) - Employee (nhân viên) thường được sử dụng để chỉ một cá nhân làm việc cho một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Người này được thuê bởi tổ chức hoặc doanh nghiệp và được trả lương hoặc tiền công. Ví dụ: The new employee is still learning the ropes. (Nhân viên mới vẫn đang học hỏi.)