VIETNAMESE
khải hoàn
chiến thắng trở về, thắng trận trở về
ENGLISH
triumphant return
/traɪˈʌmfənt/
victorious homecoming, glorious return
Khải hoàn là từ dùng để tung hô khi một đội quân chiến thắng và trở về trong vinh quang.
Ví dụ
1.
Để chúc mừng khải hoàn của người anh hùng, người dân tổ chức diễu hành và lễ hội.
The hero's triumphant return was celebrated with a grand parade and festivities.
2.
Sau nhiều tháng trên chiến trường, đại tướng tổ chức tiệc mừng khải hoàn của người anh hùng.
After months of battling the enemy, the victorious general made a triumphant return to a hero's welcome.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cụm từ đồng nghĩa với "triumphant return" nhé: - Victorious homecoming: trở về hạnh phúc và vinh quang sau một chiến thắng hoặc thành công lớn.
Ví dụ: The team's victorious homecoming was celebrated with a parade and cheers. (Toàn đội trở về chiến thắng trở về trong sự chào đón của đoàn người và tiếng reo hò.) - Glorious return (trở về huy hoàng): sự trở lại với vẻ đẹp, sự lớn lao và ấn tượng. Ví dụ: The explorer's glorious return was marked by stories of discovery and adventure. (Sự trở lại huy hoàng của nhà thám hiểm được đánh dấu bằng những câu chuyện về khám phá và phiêu lưu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết