VIETNAMESE
khiêm nhường
biết điều, nhún nhường
ENGLISH
humble
/ˈhʌm.bəl/
modest, unpretentious
Khiêm nhường là từ chỉ phẩm chất đạo đạo đức của một người khi đánh giá bản thân một cách đúng mực, không tự cao, tự đại, không khoe khoang, phô trương thành tựu của mình.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một người rất khiêm nhường mặc dù đã đạt được nhiều thành công lớn.
He is a very humble man despite his great success.
2.
Cô ấy nói chuyện với giọng điệu khiêm nhường, thừa nhận những sai lầm của mình.
She spoke in a humble tone, acknowledging her mistakes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idioms dùng để diễn tả sự khiêm nhường nha! - Keep a low profile: tránh sự chú ý (từ một thành tựu) Ví dụ: After winning the award, Sarah decided to keep a low profile and not boast about her achievement. (Sau khi thắng giải, Sarah quyết định tránh sự chú ý và không khoe khoang về thành tựu của mình) - Keep it humble: khiêm tốn Ví dụ: Even after becoming a famous actor, he continues to keep it humble, always treating others with kindness and respect. (Thậm chí khi đã trở thành một diễn viên nổi tiếng, anh ta tiếp tục khiêm tốn, và luôn đối đãi người kahcs với lòng tốt và sự kính trọng) - Modesty is the best policy: khiêm tốn là chính sách tốt nhất Ví dụ: Tom believes that modesty is the best policy, so he never brags about his accomplishments. (Tom tin rằng khiêm tốn là chính sách tốt nhất, nên anh ấy không bao giờ khoe mẽ thành tựu của mình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết