VIETNAMESE

không tuân lệnh

không nghe lời, trái lệnh

ENGLISH

disobey

  
VERB

/ˌdɪsəˈbeɪ/

defy, disregard, resist

Không tuân lệnh là không thực hiện theo một mệnh lệnh, hoặc chỉ thị được đưa ra, thường là từ một người hay một cơ quan có thẩm quyền.

Ví dụ

1.

Quy tắc nghiêm ngặt là không tuân lệnh bất kỳ chỉ dẫn nào có vẻ không an toàn.

The strict rule was to disobey any instructions that seemed unsafe.

2.

Những người lính được huấn luyện để không tuân lệnh những mệnh lệnh trái pháp luật.

The soldiers were trained to disobey unlawful orders.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "disobey" nhé:

- Defy (Kháng cự): chống lại quy tắc, quyền lực hoặc ý kiến một cách mạnh mẽ, thường là không tuân thủ.

Ví dụ: The brave activists chose to defy the unjust law and protest peacefully. (Các nhà hoạt động dũng cảm chọn kháng cự luật lệ bất công và biểu tình một cách bình thường.)

- Disregard (Bất chấp): bỏ qua, không chú ý hoặc không tuân thủ điều gì đó.

Ví dụ: The student chose to disregard the warning and continued with his reckless behavior. (Học sinh quyết định bất chấp cảnh báo và tiếp tục hành vi bất cẩn của mình.)

- Resist (Chống lại): đối kháng hoặc ngăn chặn một lực lượng, ý kiến, hoặc sức ảnh hưởng.

Ví dụ: Despite the pressure, she managed to resist the temptation and stay true to her principles. (Mặc dù có áp lực, cô ấy đã thành công trong việc chống lại sự cám dỗ và giữ vững nguyên tắc của mình.)