VIETNAMESE

không thể bỏ qua

không thể tha thứ, không thể thứ lỗi

ENGLISH

unforgivable

  
ADJ

/ˌʌnfɔrˈɡɪvəbəl/

inexcusable, unpardonable

Không thể bỏ qua là không thể chấp nhận, không thể bỏ qua một lỗi lầm, lời nói sai trái của người khác gây tổn thương hoặc ảnh hưởng đến mình.

Ví dụ

1.

Lừa dối là hành động không thể bỏ qua, để lại những vết sẹo thời gian không bao giờ chữa lành.

The betrayal was unforgivable, leaving scars that time could never heal.

2.

Mặc những lời xin lỗi của anh ta, nhiều lỗi đơn giản vẫn không thể bỏ qua.

Despite his apologies, some mistakes are simply unforgivable.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unforgivable" nhé:

- Inexcusable (không thể tha thứ): không thể chấp nhận hoặc bù đắp, thường là hành động gây tổn thương hoặc vi phạm quy tắc đạo đức.

Ví dụ: His disrespectful behavior towards the elderly is inexcusable. (Hành vi thiếu tôn trọng của anh ta đối với người già là không thể tha thứ.)

- Unpardonable (không thể tha thứ): không thể được tha thứ, thường là vì tính chất nặng nề và trái đạo lý.

Ví dụ: Betraying your closest friend is an unpardonable act in many cultures. (Phản bội người bạn thân nhất là một hành động không thể tha thứ trong nhiều nền văn hóa.)