VIETNAMESE
út
con út, em út
ENGLISH
youngest child
/ˈjʌŋɡəst ʧaɪld/
the youngest
Út là người con nhỏ tuổi nhất trong một gia đình.
Ví dụ
1.
Đứa út nhà tôi rất đáng yêu.
My youngest child is very adorable.
2.
Là út trong gia đình, cô ấy thường được anh chị em chiều chuộng.
As the youngest child in the family, she was often spoiled by her older siblings.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ vựng chỉ mối quan hệ gia đình giữa anh, chị, em nha! - Full sibling (full brother/sister): anh/chị/em ruột - Half- sibling (half-brother/half-sister): anh/chị/em cùng cha khác mẹ (hoặc cùng mẹ khác cha) - Step-sibling (step-brother/step-sister): anh/chị/em kế (con của người tái hôn với cha/mẹ mình) - Adoptive sibling (adoptive brother/adoptive sister): anh/chị/em nuôi (con nuôi của cha hoặc mẹ mình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết