VIETNAMESE

thợ nguội

ENGLISH

fitter

  
NOUN

/ˈfɪtər/

Thợ nguội là nhân viên phụ trách thực hiện các phương pháp gia công cơ khí cắt gọt bằng tay đòi hỏi độ chính xác cao mà máy móc không thực hiện được để lắp ráp, sửa chữa… sản phẩm cơ khí và chế tạo máy.

Ví dụ

1.

Người thợ nguội lắp ráp tỉ mỉ các bộ phận khác nhau của động cơ.

The fitter meticulously assembled the different parts of the engine.

2.

Người thợ nguội đảm bảo rằng mỗi bộ phận đều khớp hoàn hảo vào đúng vị trí.

The fitter ensured that each component fit perfectly in place.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.