VIETNAMESE

thợ sửa xe máy

thợ sửa xe gắn máy, thợ sửa xe động cơ hai bánh

ENGLISH

motorcycle mechanic

  
NOUN

/ˈmoʊtərˌsaɪkəl məˈkænɪk/

motorbike mechanic, two-wheeler mechanic

Thợ sửa xe máy là những người có chuyên môn sửa chữa, bảo trì và lắp đặt xe máy. Họ có thể làm việc với nhiều loại xe máy khác nhau, bao gồm xe tay ga, xe số và xe côn tay.

Ví dụ

1.

Người thợ sửa xe máy đã tỉ mỉ điều chỉnh động cơ và hệ thống phanh để đạt hiệu suất tối ưu.

The motorcycle mechanic meticulously tuned the engine and adjusted the brakes for optimal performance.

2.

Những người đam mê mô tô thường dựa vào chuyên môn của thợ sửa xe máy để giữ cho xe của họ hoạt động trơn tru.

Motorcycle enthusiasts often rely on the expertise of motorcycle mechanics to keep their bikes running smoothly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt mechanic mechanical engineer nha! - Mechanic (thợ sửa chữa cơ khí): người chuyên sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị cơ khí, ô tô, máy móc, hoặc các thiết bị khác. Họ thường có kiến thức thực hành sâu rộng trong việc xử lý các vấn đề kỹ thuật và sửa chữa cơ bản của các thiết bị cơ khí. Ví dụ: The mechanic repaired the engine of the car. (Thợ sửa xe đã sửa chữa động cơ của chiếc xe.) - Mechanical Engineer (kỹ sư cơ khí): người chuyên nghiên cứu, thiết kế, và phát triển các hệ thống cơ khí, máy móc, hoặc thiết bị tự động. Họ thường có kiến thức vững về nguyên lý cơ bản và ứng dụng của cơ khí trong các lĩnh vực như sản xuất, ô tô, hoặc hàng không vũ trụ. Ví dụ: The mechanical engineer designed a new prototype for the company's product line. (Kỹ sư cơ khí đã thiết kế một mẫu thử mới cho dòng sản phẩm của công ty.)