VIETNAMESE

u

bu, bầm

ENGLISH

mother

  
NOUN

/ˈmʌðər/

mom

U là cách gọi mẹ đẻ theo một số tỉnh miền Bắc Việt Nam, hiện cách gọi này không còn phổ biến.

Ví dụ

1.

U của tôi là một người phụ nữ tốt bụng và yêu thương.

My mother is a kind and loving woman.

2.

Người phụ nữ mặc áo xanh ở trong hình là u của tôi.

The woman in the blue shirt in the picture is my mother.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thành ngữ hay về người mẹ nhé! - Mother knows best (Mẹ luôn biết rõ nhất): chỉ sự sáng suốt và kinh nghiệm của người mẹ, thường dùng để nhắc nhở con cái nên lắng nghe lời khuyên của mẹ. Ví dụ: My dad admitted that my mother knows best when it comes to cooking. (bố tôi thừa nhận rằng mẹ tôi biết rõ nhất khi nhắc đến chuyện bếp núc.) - Like mother, like daughter (Mẹ nào con nấy): chỉ những người con có những điểm tương đồng với mẹ của họ, cả về ngoại hình, tính cách, sở thích, v.v. (cũng giống như Like father, like son - cha nào con nấy) Ví dụ: My mother was mad about chocolate. Every time my father saw me happily eating chocolate, he would say, "Like mother, like daughter." (Mẹ tôi phát cuồng vì sôcôla. Mỗi lần bố nhìn thấy tôi ăn sôcôla ngon lành, ông đều nói: "Mẹ nào, con nấy".) - A mother hen (Gà mái mẹ): chỉ người lo lắng cho người khác thái quá như một người mẹ Ví dụ: Mrs Foley guarded her son from others like a mother hen. (Bà Foley bảo vệ con trai mình khỏi những người khác như gà mẹ)