VIETNAMESE

khẩn hoang

khai hoang

ENGLISH

cultivate wasteland

  
VERB

/ˈkʌltəˌveɪt ˈweɪstˌlænd/

reclaim wasteland, convert wasteland

Khẩn hoang là hoạt động biến đất hoang thành đất canh tác hoặc đất sử dụng cho mục đích khác như chăn nuôi, trồng rừng.

Ví dụ

1.

Các chuyên gia đang lên kế hoạch khẩn hoang một vùng đồi núi.

Experts are planning to cultivate wasteland of a mountainous area.

2.

Khẩn hoang có thể là một cách hiệu quả để tăng sản lượng nông nghiệp.

Cultivating wasteland can be an effective way to increase agricultural production.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt cultivate reclaim nha! - Cultivate (Trồng trọt, bồi dưỡng): trồng trọt, chăm sóc cây cối để thu hoạch hoặc phát triển một kỹ năng, phẩm chất. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, làm vườn, hoặc phát triển cá nhân. Ví dụ: + Farmers cultivate crops in their fields. (Nông dân trồng trọt cây trồng trên cánh đồng của họ.) + She cultivated her talent for music. (Cô ấy bồi dưỡng tài năng âm nhạc của mình.) - Reclaim (Khai hoang, cải tạo): biến đất hoang, đầm lầy hoặc khu vực bị bỏ hoang thành đất canh tác hay khu vực có ích; hoặc lấy lại một thứ gì đó đã bị mất hoặc bị lãng quên. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường, cải tạo đất đai, hoặc bảo tồn văn hóa. Ví dụ: The government is reclaiming land from the sea. (Chính phủ đang khai hoang đất từ biển.)