VIETNAMESE

thợ sơn

ENGLISH

painter

  
NOUN

/ˈpeɪntər/

Thợ sơn là người chịu trách nhiệm chuẩn bị các bề mặt để sơn, phủ lớp phủ tường của các tòa nhà, cầu và các công trình khác.

Ví dụ

1.

Người thợ sơn phủ một lớp sơn mới lên tường.

The painter applied a fresh coat of paint to the walls.

2.

Khách hàng đang tìm hiểu công thợ sơn một ngày hết bao nhiêu tiền.

Customers are wondering how much a painter's labor costs per day.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.