VIETNAMESE

khát khao thèm muốn thứ gì

ENGLISH

crave something

  
VERB

/kreɪv fɔr ˈsʌmθɪŋ/

have a strong desire for something

Khao khát thèm muốn thứ gì là mong muốn hay khao khát một thứ gì đó một cách mãnh liệt.

Ví dụ

1.

Sau một tuần ăn kiêng, cô ấy bắt đầu khao khát thèm muốn sô-cô-la.

After a week of dieting, she started to crave chocolate.

2.

Sau một ngày làm việc dài, anh ấy không khao khát thèm muốn gì hơn ngoài một bồn tắm nóng và một quyển sách hay.

After a long day at work, he craves nothing more than a hot bath and a good book.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt đi kèm với tính từ thể hiện sự khao khát thứ gì nhé:

- Be enamoured with/of something (mê mẩn, say đắm cái gì): chỉ cảm giác mạnh mẽ và yêu thích sâu sắc đối với một điều gì đó.

Ví dụ: She is enamoured with the beauty of classical music. (Cô ấy mê mẩn vẻ đẹp của âm nhạc cổ điển.)

- Be infatuated with something (say đắm, mê mải với cái gì): chỉ cảm giác mạnh mẽ và không thể kiểm soát được của tình yêu hoặc sự yêu mến đối với một điều gì đó.

Ví dụ: He was infatuated with the idea of becoming a famous actor. (Anh ta say đắm với ý tưởng trở thành một diễn viên nổi tiếng.)

- Be craving for (khao khát, thèm muốn cái gì): chỉ cảm giác mong muốn mạnh mẽ và không thể kiểm soát được của một điều gì đó.

Ví dụ: He has been craving for a vacation to the beach for months. (Anh ấy đã khao khát một kỳ nghỉ ở bãi biển từ nhiều tháng nay.)

- Be longing for (mong mỏi, khao khát cái gì): chỉ cảm giác sâu sắc và yêu thương đối với một điều gì đó mà không thể có được ngay lập tức.

Ví dụ: She is longing for the return of her childhood friend. (Cô ấy mong mỏi sự trở về của người bạn thời thơ ấu của mình.)