VIETNAMESE

thẩm quyền phê duyệt

ENGLISH

authority to approve

  
NOUN

/əˈθɔrəti tu əˈpruv/

Thẩm quyền phê duyệt là quyền của một cá nhân hoặc tổ chức được phép xem xét và chấp thuận một đề xuất hoặc yêu cầu.

Ví dụ

1.

Cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt đề xuất dự án.

State agencies have the authority to approve project proposal.

2.

Hội đồng quản trị có thẩm quyền phê duyệt ngân sách của công ty.

The board of directors has the authority to approve the company's budget.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt authority power nha! - Authority (thẩm quyền): là quyền lực hợp pháp hoặc được thừa nhận. Nó thường được gắn liền với một vị trí hoặc chức vụ cụ thể, chẳng hạn như vị trí của một chính phủ, một công ty hoặc một tổ chức. Ví dụ: The police have the authority to arrest people. (Cảnh sát có thẩm quyền bắt giữ người.) - Power (quyền lực): là khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến người khác. Nó có thể được dựa trên một số yếu tố, chẳng hạn như sức mạnh vật lý, tài chính, kiến ​​thức. Ví dụ: I'll do everything within my power as a lawyer to achieve justice for you. (Tôi sẽ làm mọi thứ trong quyền lực của mình với tư cách là một luật sư để đạt được công lý cho anh.)