VIETNAMESE

không đảng phái

không theo đảng phái

ENGLISH

non-partisan

  
ADJ

/nɑn -ˈpɑrtəzən/

unbiased, impartial

Không đảng phái là không liên quan hoặc không thuộc bất kỳ một đảng phái chính trị nào cụ thể.

Ví dụ

1.

Ủy ban nhằm mục đích duy trì không đảng phái trong các quyết định của mình.

The committee aims to remain non-partisan in its decisions.

2.

Với tư cách là một tổ chức, họ cố gắng không đảng phái và không thiên vị trong các đánh giá của mình.

As an organization, they strive to be non-partisan and unbiased in their assessments.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "non-partisan" nhé:

- Unbiased: không thiên vị.

Ví dụ: The journalist strived to provide unbiased reporting, presenting facts without personal opinions. (Nhà báo cố gắng cung cấp báo cáo không thiên vị, trình bày sự thật mà không kèm quan điểm cá nhân.)

- Impartial: công bằng, không ưa thích bất kỳ bên nào.

Ví dụ: The judge remained impartial during the trial, ensuring a fair and just verdict. (Thẩm phán duy trì thái độ công bằng suốt phiên tòa, đảm bảo bản án công bằng và công tâm.)