VIETNAMESE

tên gọi khác của chiến tranh thế giới thứ i

Đại chiến thế giới lần thứ nhất, Đệ nhất Thế chiến, Thế chiến I

ENGLISH

another name for World War I

  
PHRASE

/əˈnʌðər neɪm fɔr wɜrld wɔr aɪ/

Tên gọi khác của Chiến tranh thế giới thứ nhất là Thế chiến I, là một cuộc chiến tranh thế giới bắt nguồn tại châu Âu từ 28/7/1914 đến ngày 11/11/1918.

Ví dụ

1.

Tên gọi khác của Chiến tranh thế giới thứ I là Đại chiến.

Another name for World War I is the Great War.

2.

Tên gọi khác của Chiến tranh thế giới thứ I là Thế chiến thứ nhất.

Another name for World War I is the First World War.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các giới từ another, the otherother nha! - Another + noun (một cái khác): đi với danh từ đếm được số ít không xác định, dùng để chỉ một con người, sự vật, sự việc khác trong một nhóm hoặc một danh sách. Ví dụ: I have another question. (Tôi có một câu hỏi khác.) - The other + noun (cái còn lại): đi với danh từ đếm được số ít hoặc danh từ không đếm được. Nó thường được sử dụng để chỉ một cái/người khác trong hai cái/người. Ví dụ: I have two pens. One is red and the other is blue. (Tôi có hai cây bút. Một cây màu đỏ và cây còn lại màu xanh.) - Other + noun (những cái/người khác): đi với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được và không xác định. Nó thường được sử dụng để chỉ một cái/người khác ngoài cái/người đã được đề cập trước đó. Ví dụ: Mr. Harris and three other teachers were there. (Thầy Harris và ba giáo viên khác cũng có mặt ở đó.)