VIETNAMESE
không thể dò được
không dò được
ENGLISH
undetectable
/əndɪˈtɛktəbəl/
unnoticeable, untraceable , invisible
Không thể dò được là không thể tìm ra không thể khám phá ra. thường mô tả một điều gì đó bí ấn, khó hiểu, không thể giải mã.
Ví dụ
1.
Không thể dò được sự xuất hiện của điệp viên; không hệ thống an ninh nào phát hiện được bước di chuyển của hắn.
The spy's presence was undetectable; no security system could pick up on his movements.
2.
Mùi hương của loài hoa quý hiếm quá nhạt, gần như không thể dò được bằng mũi.
The scent of the rare flower was so subtle, it was almost undetectable to human noses.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ cùng có nét nghĩa "không thể dò được" nhé:
- Unnoticeable (không thể chú ý được): không gây sự chú ý hoặc không dễ nhận thức.
Ví dụ: The changes in the document were so subtle that they were unnoticeable. (Những thay đổi trong tài liệu quá nhỏ đến nỗi chúng không thể chú ý được.)
- Untraceable (không thể theo dõi): không thể bị tìm được dấu vết hoặc theo đuổi.
Ví dụ: The thief left no clues behind, making him untraceable by the police. (Tên trộm không để lại dấu vết nào, làm cho anh ta không thể bị theo dõi bởi cảnh sát.)
- Invisible (vô hình): không thể nhìn thấy, thường do tính chất không phát quang hoặc ẩn.
Ví dụ: The magician made the rabbit invisible with a wave of his wand. (Nhà ảo thuật khiến con thỏ trở nên vô hình bằng một cử chỉ của đũa phép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết