VIETNAMESE

khăng khăng

một mực, nhất mực

ENGLISH

insist

  
VERB

/ɪnˈsɪst/

persist, stand firm

Khăng khăng là hành động một mực, nhất định không thay đổi ý kiến hay quyết định, ngay cả khi bị người khác phản bác hoặc thuyết phục.

Ví dụ

1.

Mặc ý kiến phản bác, anh ta vẫn khăng khăng giữ vững quan điểm của mình.

Despite criticism, he continued to insist on his point of view.

2.

Vị thám từ có linh cảm được điều gì đó, khăng khăng tiếp tục cuộc điều tra.

The detective had a gut feeling and decided to insist on further investigation.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với "insist" nhé:

- Persist (kiên trì): tiếp tục nỗ lực hoặc duy trì một hành động mặc dù gặp khó khăn hoặc trở ngại.

Ví dụ: Despite setbacks, he persisted in pursuing his dream. (Mặc dù gặp thất bại, anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ của mình.)

- Stand firm (kiên quyết, không chịu đầu hàng): giữ vững quan điểm hoặc quyết định mà không chấp nhận sự thay đổi hoặc áp đặt từ bên ngoài.

Ví dụ: In negotiations, it's important to stand firm on key principles. (Trong đàm phán, việc giữ vững các nguyên tắc căn cốt là rất quan trọng.)