VIETNAMESE
tên móc túi
ENGLISH
pickpocket
/ˈpɪkˌpɑkət/
pickpurse, pocket-picker
Tên móc túi là người lấy cắp tiền hoặc tài sản từ túi xách, túi quần áo của người khác.
Ví dụ
1.
Tên móc túi đã lấy mất túi xách của người phụ nữ.
The pickpocket stole the woman's purse.
2.
Máy quay an ninh đã ghi lại hình ảnh của tên móc túi.
Security cameras recorded images of the pickpocket.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt pickpocket và pickpurse nha! - Pickpocket (tên móc túi): là một từ chung chung hơn, có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ ai lấy trộm tài sản của người khác từ túi áo hoặc túi quần của họ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hiện đại. Ví dụ: Watch out for pickpockets, especially at the train station. (Hãy cẩn thận với những tên móc túi, đặc biệt là ở ga xe lửa.) - Pickpurse (tên móc ví/túi xách): là một từ cổ hơn, thường được sử dụng để chỉ những người móc túi lấy trộm ví hoặc lấy tiền từ túi xách của người khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử. Ví dụ: Pickpurses were commonly seen in the streets of London in the 18th century. (Những tên móc ví thường được nhìn thấy trên đường phố London vào thế kỷ 18.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết