VIETNAMESE
mối chia rẽ
sự tách rời, sự phân tách, sự chia rẽ
ENGLISH
division
/dɪˈvɪʒən/
separation
Mối chia rẽ là sự phân tách hoặc tách rời của một nhóm hoặc mối quan hệ.
Ví dụ
1.
Vấn đề này đã gây ra mối chia rẽ trong cộng đồng.
The issue caused a division within the community.
2.
Mối chia rẽ chính trị trong nước ngày càng sâu sắc.
The political division in the country was growing deeper.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt division và separation nha! - Division (sự chia rẽ, sự phân chia): thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt mang tính vật lý, có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được. Nó thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt giữa hai hoặc nhiều vật thể, hoặc giữa hai hoặc nhiều phần của một vật thể. Ví dụ: The border between the two countries is a division."(Biên giới giữa hai quốc gia là một sự phân chia.) - Separation (sự tách rời, sự chia ly): thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt mang tính tinh thần, không thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được. Nó thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt giữa hai hoặc nhiều người, hoặc giữa hai hoặc nhiều nhóm. Ví dụ: The separation of children from their parents during the war is hearbreaking. (Sự chia ly của những đứa trẻ khỏi cha mẹ trong chiến tranh thật đau lòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết