VIETNAMESE

khởi tạo doanh nghiệp

thành lập doanh nghiệp

ENGLISH

establish a business

  
VERB

/ɪˈstæblɪʃ ə ˈbɪznɪs/

launch a business, establish a company

Khởi tạo doanh nghiệp là thành lập một doanh nghiệp mới, bao gồm nhiều khâu từ phát triển ý tưởng kinh doanh đến lập kế hoạch kinh doanh, tìm kiếm vốn, thuê nhân viên đến vận hành doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Thật khó khăn khi khởi tạo doanh nghiệp trong một thị trường cạnh tranh khốc liệt.

It's challenging to establish a business in a highly competitive market.

2.

Cặp đôi trẻ làm việc chăm chỉ để khởi tạo doanh nghiệp theo đúng đam mê của họ.

The young couple worked hard to establish a business that aligned with their passion.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ diễn đạt "khởi tạo doanh nghiệp" nhé:

- Launch a business (khởi sự kinh doanh): bắt đầu hoạt động kinh doanh, thường với sự sáng tạo và tiếp thị mạnh mẽ.

Ví dụ: After months of planning, they decided to launch a business in the tech industry. (Sau nhiều tháng lên kế hoạch, họ quyết định khởi sự kinh doanh trong ngành công nghiệp công nghệ.)

- Establish a company (thành lập công ty): tạo ra một tổ chức kinh doanh chính thức, thường với quy trình và cấu trúc hợp pháp.

Ví dụ: The entrepreneurs worked hard to establish a company that aligned with their vision and values. (Các doanh nhân đã làm việc chăm chỉ để thành lập một công ty thể hiện tầm nhìn và giá trị của họ.)