VIETNAMESE

khai mỏ

mở mỏ

ENGLISH

mining

  
NOUN

/ˈmaɪnɪŋ/

extracting minerals, excavating resources

Khai mỏ là hoạt động khai thác khoáng sản từ lòng đất, thường là các thân quặng, mạch hoặc vỉa than.

Ví dụ

1.

Các tác động lên môi trường của các hoạt động khai mỏ khiến các nhà bảo tồn học lo ngại.

The environmental impact of mining activities is a concern for conservationists.

2.

Người dân địa phương đang biểu tình phản đối đề xuất thực hiện các hoạt động khai mỏ nơi họ sinh sống.

Residents in the rural community are protesting against the proposed expansion of mining operations near their homes.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms liên quan đến khai khoáng nhé: - Hit the gold mine (đánh mỏ vàng): phát hiện một nguồn lợi nhuận lớn, thường là trong ngành kinh doanh hoặc cơ hội đầu tư. Ví dụ: The entrepreneur hit the gold mine when his innovative product became wildly popular in the market. (Doanh nhân đánh mỏ vàng khi sản phẩm đổi mới của anh trở nên vô cùng phổ biến trên thị trường). - Be a diamond in the rough (như viên kim cương chưa được mài): có tiềm năng lớn nhưng cần được phát triển hoặc chăm sóc để hiện thực hóa đầy đủ giá trị. Ví dụ: The talented musician was a diamond in the rough before receiving proper training and exposure in the music industry. (Nghệ sĩ âm nhạc tài năng là một viên kim cương chưa được mài trước khi nhận được sự đào tạo và tiếp xúc đúng đắn trong ngành công nghiệp âm nhạc).