VIETNAMESE

không gây được ấn tượng

không ấn tượng

ENGLISH

unimpressive

  
ADJ

/ˌʌnɪmˈprɛsɪv/

underwhelming, plain

Không gây được ấn tượng là không tạo được ấn tượng tốt hoặc sâu sắc trong lòng người khác khiến họ phải quan tâm, chú ý hay nhớ tới.

Ví dụ

1.

Bài thuyết trình không gây được ấn tượng, không tạo được ảnh hưởng và thiếu tương tác.

The presentation was unimpressive, lacking impact and engagement.

2.

Mặc dù có sự chuẩn bị, bài phát biểu hóa ra không gây được ấn tượng và thất bại trong việc hấp dẫn khán giả.

Despite preparation, the speech turned out to be unimpressive and failed to captivate the audience.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unimpressive" nhé:

- Underwhelming (không ấn tượng): thiếu sự ấn tượng hoặc không đạt được sự kỳ vọng.

Ví dụ: The movie's ending was underwhelming, leaving the audience disappointed. (Kết cục của bộ phim không ấn tượng, khiến khán giả thất vọng.)

- Plain (bình thường, đơn giản): đơn giản, không có điểm đặc sắc hoặc sự phức tạp.

Ví dụ: Her outfit was quite plain, consisting of basic colors and minimal accessories. (Trang phục cô ấy mặc khá đơn giản, chỉ gồm các màu cơ bản và các phụ kiện đơn giản.)