VIETNAMESE

thủ môn

thủ thành, người gác đền

ENGLISH

goalkeeper

  
NOUN

/ˈɡoʊlˌkipər/

goalie, keeper

Thủ môn là cầu thủ đứng ở vị trí cuối cùng của hàng hậu vệ giữa hàng tấn công của đối phương và khung thành/hàng phòng ngự của đội mình. Vai trò chính của thủ môn là bảo vệ khung thành đội nhà và ngăn cản đối phương ghi bàn thắng.

Ví dụ

1.

Thủ môn đã lao ra cản phá cú sút cực mạnh.

The goalkeeper leaped to block the powerful shot.

2.

Thủ môn đóng một vai trò quan trọng trong các môn thể thao như bóng đá và khúc côn cầu.

Goalkeepers play a vital role in sports like soccer and hockey.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.